|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14324 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23307 |
---|
008 | 100305s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456401292 |
---|
035 | ##|a1083193552 |
---|
039 | |a20241129093318|bidtocn|c20100305000000|dhangctt|y20100305000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a658.4|bLAN |
---|
090 | |a658.4|bLAN |
---|
100 | 1 |aLandsberg, Max. |
---|
245 | 10|aCông cụ lãnh đạo = The tools of leadership /|cMax Landsberg; Phan Hoàng Lệ Thuỷ dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb Trẻ,|c2007. |
---|
300 | |a201 tr. ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aLãnh đạo|xPhương pháp|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aLãnh đạo. |
---|
653 | 0 |aPhương pháp lãnh đạo. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000042538 |
---|
890 | |a1|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000042538
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658.4 LAN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào