|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14339 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23326 |
---|
008 | 050822s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456413178 |
---|
035 | ##|a1083198519 |
---|
039 | |a20241130091626|bidtocn|c20050822000000|dhangctt|y20050822000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.7|bTHI |
---|
090 | |a959.7|bTHI |
---|
245 | 00|aThiên sử vàng Điện Biên Phủ :|b1954-2004. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThông Tấn,|c2004 |
---|
300 | |a173 tr. ;|c24 cm |
---|
650 | 17|aLịch sử Việt Nam|zĐiện Biên Phủ|xTư liệu lịch sử|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aĐiện Biên Phủ |
---|
653 | 0 |aLịch sử Việt Nam |
---|
653 | 0 |aẢnh tư liệu |
---|
653 | 0 |aTư liệu lịch sử |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000023474-6 |
---|
890 | |a3|b12|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000023474
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.7 THI
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000023475
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.7 THI
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000023476
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.7 THI
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào