- Khoá luận
- Ký hiệu PL/XG: 332.632 NGH
Nhan đề: Financial leverage of companies listed on HOSE and HASTC :
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14346 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 23334 |
---|
005 | 202307121645 |
---|
008 | 100309s2008 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083194616 |
---|
039 | |a20230712164545|bkhiembx|c20200225094739|dtult|y20100309000000|zkhiembt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a332.632|bNGH |
---|
090 | |a332.632|bNGH |
---|
100 | 0 |aNgô, Thị Thanh Huyền. |
---|
245 | 10|aFinancial leverage of companies listed on HOSE and HASTC :|bAn analysis across industries, over time and in compaision with other countries /|cNgô Thị Thanh Huyền. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội, |c2008. |
---|
300 | |a92 p. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTài chính|xChứng khoán|xĐầu tư|vKhóa luận|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aChứng khoán. |
---|
653 | 0 |aThị trường chứng khoán |
---|
653 | 0 |aTài chính. |
---|
655 | |aKhóa luận tốt nghiệp|xKhoa Quản trị kinh doanh du lịch|2TVĐHHN |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303011|j(6): 000041376, 000041676, 000042368, 000042387, 000042389, 000042409 |
---|
890 | |a6|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000041376
|
TK_Kho lưu tổng
|
332.632 NGH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000041676
|
TK_Kho lưu tổng
|
332.632 NGH
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
3
|
000042368
|
TK_Kho lưu tổng
|
332.632 NGH
|
Khoá luận
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
4
|
000042387
|
TK_Kho lưu tổng
|
332.632 NGH
|
Khoá luận
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
5
|
000042389
|
TK_Kho lưu tổng
|
332.632 NGH
|
Khoá luận
|
5
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
6
|
000042409
|
TK_Kho lưu tổng
|
332.632 NGH
|
Khoá luận
|
6
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|
|