Ký hiệu xếp giá
| 332.632 DOH |
Tác giả CN
| Đỗ, Mạnh Hùng. |
Nhan đề
| Do markowitz and sharpe models improve investment performance of an investor in Vietnamese stock market? /Đỗ Mạnh Hùng. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2008. |
Mô tả vật lý
| 69 p.; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tài chính-Chứng khoán-Đầu tư-Khóa luận-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Đầu tư |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Thị trường chứng khoán. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tài chính |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303011(6): 000041379, 000041680, 000042369, 000042405, 000042410, 000042437 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14347 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 23335 |
---|
005 | 202307130813 |
---|
008 | 100310s2008 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083177586 |
---|
039 | |a20230713081308|bkhiembx|c20100310000000|dhangctt|y20100310000000|zkhiembt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a332.632|bDOH |
---|
090 | |a332.632|bDOH |
---|
100 | 0 |aĐỗ, Mạnh Hùng. |
---|
245 | 10|aDo markowitz and sharpe models improve investment performance of an investor in Vietnamese stock market? /|cĐỗ Mạnh Hùng. |
---|
260 | |a Hà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2008. |
---|
300 | |a69 p.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTài chính|xChứng khoán|xĐầu tư|vKhóa luận|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aĐầu tư |
---|
653 | 0 |aThị trường chứng khoán. |
---|
653 | 0 |aTài chính |
---|
655 | |aKhóa luận tốt nghiệp|xKhoa Quản trị kinh doanh du lịch|2TVĐHHN |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303011|j(6): 000041379, 000041680, 000042369, 000042405, 000042410, 000042437 |
---|
890 | |a6|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000041379
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
332.632 DOH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000041680
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
332.632 DOH
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000042369
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
332.632 DOH
|
Khoá luận
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000042405
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
332.632 DOH
|
Khoá luận
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
5
|
000042410
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
332.632 DOH
|
Khoá luận
|
5
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
6
|
000042437
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
332.632 DOH
|
Khoá luận
|
6
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|