|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14348 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 23336 |
---|
005 | 202307130838 |
---|
008 | 100310s2007 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083186224 |
---|
039 | |a20230713083838|bkhiembx|c20180915081640|dtult|y20100310000000|zkhiembt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a332.632|bBUA |
---|
090 | |a332.632|bBUA |
---|
100 | 0 |aBùi, Thị Phương Anh. |
---|
245 | 10|aIndustry analysis of companies listed on Vietnamese stock markets (develop industry financial indicators) /|cBùi Thị Phương Anh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2007. |
---|
300 | |a67 p. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTài chính|xĐầu tư|xChứng khoán|vKhóa luận|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aChứng khoán. |
---|
653 | 0 |aThị trường chứng khoán. |
---|
655 | |aKhóa luận tốt nghiệp|xKhoa Quản trị kinh doanh du lịch|2TVĐHHN |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303011|j(3): 000042353, 000042406, 000042450 |
---|
890 | |a3|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000042353
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
332.632 BUA
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000042406
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
332.632 BUA
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000042450
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
332.632 BUA
|
Khoá luận
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|