Ký hiệu xếp giá
| 338.409597 TRH |
Tác giả CN
| Trần, Thu Hương. |
Nhan đề
| Roles of tourist information Centers in Hanoi in promoting special events and festivals: the case study of Thang Long - Hanoi 1000-year Anniversary :A thesis submitted as a requirement for the degree of bachelor of business administration /Trần Thu Hương. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2009. |
Mô tả vật lý
| 128 p. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Du lịch-Hà Nội-Việt Nam-Khóa luận-TVĐHHN |
Tên vùng địa lý
| Hà Nội-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Du lịch Hà Nội |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)303011(2): 000042384-5 |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303011(1): 000042453 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14350 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 23338 |
---|
005 | 202307130943 |
---|
008 | 100310s2009 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083194608 |
---|
039 | |a20230713094352|bkhiembx|c20100310000000|dhangctt|y20100310000000|zkhiembt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a338.409597|bTRH |
---|
090 | |a338.409597|bTRH |
---|
100 | 0 |aTrần, Thu Hương. |
---|
245 | 10|aRoles of tourist information Centers in Hanoi in promoting special events and festivals: the case study of Thang Long - Hanoi 1000-year Anniversary :|bA thesis submitted as a requirement for the degree of bachelor of business administration /|cTrần Thu Hương. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2009. |
---|
300 | |a128 p. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aDu lịch|zHà Nội|zViệt Nam|vKhóa luận|2TVĐHHN |
---|
651 | 7|aHà Nội|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aDu lịch Hà Nội |
---|
655 | |aKhóa luận tốt nghiệp|xKhoa Quản trị kinh doanh du lịch|2TVĐHHN |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|c303011|j(2): 000042384-5 |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303011|j(1): 000042453 |
---|
890 | |a3|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000042384
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-QTKD
|
338.409597 TRH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000042385
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-QTKD
|
338.409597 TRH
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000042453
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
338.409597 TRH
|
Khoá luận
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|