Ký hiệu xếp giá
| 915 NGA |
Tác giả CN
| Nguyễn, Minh Anh. |
Nhan đề
| Tourist information center a case study on the effectiveness of tourist information centers in serving international tourists to Hanoi /Nguyễn Minh Anh; Nguyễn Đức Hoa Cương supervisor. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2008. |
Mô tả vật lý
| 83 p. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Du lịch-Dịch vụ-Hà Nội-Việt Nam-Khoa luận-TVĐHHN |
Tên vùng địa lý
| Hà Nội |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Dịch vụ du lịch. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Du lịch. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Thông tin du lịch. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đức Hoa Cương, |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)303011(1): 000042377 |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303011(1): 000042378 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14351 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 23339 |
---|
005 | 202307130848 |
---|
008 | 100310s2008 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083166090 |
---|
039 | |a20230713084806|bkhiembx|c20100310000000|dtult|y20100310000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a915|bNGA |
---|
090 | |a915|bNGA |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Minh Anh. |
---|
245 | 10|aTourist information center a case study on the effectiveness of tourist information centers in serving international tourists to Hanoi /|cNguyễn Minh Anh; Nguyễn Đức Hoa Cương supervisor. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2008. |
---|
300 | |a83 p. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aDu lịch|xDịch vụ|zHà Nội|zViệt Nam|vKhoa luận|2TVĐHHN |
---|
651 | 7|aHà Nội |
---|
653 | 0 |aDịch vụ du lịch. |
---|
653 | 0 |aDu lịch. |
---|
653 | 0 |aThông tin du lịch. |
---|
655 | |aKhoa luận tốt nghiệp|xKhoa Quản trị kinh doanh du lịch|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Đức Hoa Cương,|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|c303011|j(1): 000042377 |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303011|j(1): 000042378 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000042377
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-QTKD
|
915 NGA
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000042378
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
915 NGA
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|