|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14360 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23350 |
---|
008 | 110311s2005 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20110311000000|bhangctt|y20110311000000|zkhiembt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a375.9|bNOB |
---|
090 | |a375.9|bNOB |
---|
100 | 0 |a이시와타 노부오 |
---|
245 | 10|a세계의 역사교과서 /|c이시와타 노부오 ; 고시다 다카시 [공]편저 ; 양억관 옮김. |
---|
260 | |a서울 :|b작가정신,|c2005 |
---|
300 | |a361 p. : 삽도 ;|c23 cm |
---|
650 | 17|aGiáo dục|xChương trình giảng dạy|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aGiáo dục |
---|
653 | 0 |aChương trình giảng dạy |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000043501 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000043501
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
375.9 NOB
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào