|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14367 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23357 |
---|
005 | 202105071452 |
---|
008 | 050622s2000 vn| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456416749 |
---|
035 | ##|a1083168241 |
---|
039 | |a20241129142339|bidtocn|c20210507145255|dmaipt|y20050622000000|zhangctt |
---|
041 | 1|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a425|bMUR |
---|
100 | 1 |aMurphy,Raymond |
---|
245 | 10|aEnglish grammar in use = |bNgữ pháp tiếng Anh thực hành : 136 đề mục ngữ pháp /|cRaymond Murphy, Vũ Trọng Thuỷ dịch và tuyển chọn |
---|
250 | |a2 ed |
---|
260 | |aTp.Hồ Chí Minh :|bNxb.Tp. Hồ Chí Minh,|c2000 |
---|
300 | |a497p. ;|c21cm |
---|
650 | 10|aEnglish language|x Textbooks for foreign speakers |
---|
650 | 10|aEnglish language|xGrammar |
---|
650 | 10|aTiếng Anh|xNgữ pháp |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | 0|aNgữ pháp |
---|
700 | 0 |aVũ Trọng Thuỷ |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000022995 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000022995
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
425 MUR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào