|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14368 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23358 |
---|
005 | 202106030828 |
---|
008 | 210603s1998 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456396339 |
---|
035 | |a1456396339 |
---|
035 | |a1456396339 |
---|
035 | ##|a1083166780 |
---|
039 | |a20241203081745|bidtocn|c20241203081719|didtocn|y20050623000000|zkhiembt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.24|bNGK |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Xuân Khánh |
---|
245 | 10|aCẩm nang cách dùng & sự phối hợp các thì tiếng Anh =|ba handbook of the usage & the sequence of tenses in English /|cNguyễn Xuân Khánh , Nguyễn Thanh Chương |
---|
260 | |aTp.Hồ Chí Minh :|bNxb. Trẻ,|c1998 |
---|
300 | |a186 tr. ;|c21 cm |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xNgữ pháp|vCẩm nang|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aCẩm nang tiếng Anh |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thanh Chương |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000022984-5 |
---|
890 | |a2|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000022984
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 NGK
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000022985
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 NGK
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào