- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 895.63 SHI
Nhan đề: School of freedom /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1437 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1504 |
---|
005 | 202312121620 |
---|
008 | 080304s2006 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1929280408 (cloth : alk. paper) |
---|
035 | |a76143518 |
---|
035 | ##|a76143518 |
---|
039 | |a20241208222808|bidtocn|c20231212162009|dmaipt|y20080304000000|zsvtt |
---|
041 | 1 |aeng|ajpn |
---|
044 | |amiu |
---|
082 | 04|a895.63|222|bSHI |
---|
100 | 0 |aShishi, Bunroku.|d1893-1969. |
---|
240 | 10|aJiy |
---|
245 | 10|aSchool of freedom /|cShishi Bunroku ; translated by Lynne E. Riggs. |
---|
260 | |aAnn Arbor, MI :|bCenter for Japanese Studies, University of Michigan,|c2006 |
---|
300 | |av, 256 p. ;|c24 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Nhật Bản|xTiểu thuyết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn học Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
700 | 1 |aRiggs, Lynne E. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000037405 |
---|
890 | |a1|b8|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000037405
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
895.63 SHI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|