DDC
| 428.02 |
Tác giả CN
| Võ, Liêm An |
Nhan đề
| 100 bài luyện dịch Việt – Anh = 100 Vietnamese - English translations / Võ Liêm An, Võ Liêm Anh. |
Thông tin xuất bản
| Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 1999 |
Mô tả vật lý
| 206 tr. ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh-Luyện dịch-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Luyện dịch |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Tác giả(bs) CN
| Võ, Liêm Anh |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(2): 000023010, 000023012 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14370 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23360 |
---|
005 | 202109231058 |
---|
008 | 050623s1999 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456386672 |
---|
035 | ##|a1083184774 |
---|
039 | |a20241129095152|bidtocn|c20210923105849|dmaipt|y20050623000000|zkhiembt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.02|bVOA |
---|
100 | 0 |aVõ, Liêm An |
---|
245 | 10|a100 bài luyện dịch Việt – Anh =|b100 Vietnamese - English translations /|cVõ Liêm An, Võ Liêm Anh. |
---|
260 | |aĐồng Nai :|bNxb. Đồng Nai,|c1999 |
---|
300 | |a206 tr. ;|c21 cm |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xLuyện dịch|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aLuyện dịch |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
700 | 0 |aVõ, Liêm Anh |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000023010, 000023012 |
---|
890 | |a2|b19|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000023010
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.02 VOA
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000023012
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.02 VOA
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào