|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14373 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23363 |
---|
008 | 110311s2001 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456378021 |
---|
039 | |a20241129132952|bidtocn|c20110311000000|dhangctt|y20110311000000|zkhiembt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a190|bNAM |
---|
090 | |a190|bNAM |
---|
100 | 0 |a남, 경태. |
---|
245 | 10|a한눈에 읽는 현대철학 /|c남경태 지음. |
---|
260 | |a서울 :|b광개토,|c2001. |
---|
300 | |a193 p. ;|c23 cm. |
---|
650 | 07|aTriết học phương Tây|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTriết học phương Tây. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000048687 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000048687
|
K. NN Hàn Quốc
|
190 NAM
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào