- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 330.123 HAS
Nhan đề: Từ điển tường giải kinh tế thị trường xã hội :
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14375 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23365 |
---|
008 | 050818s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456414918 |
---|
035 | ##|a1083174659 |
---|
039 | |a20241129132102|bidtocn|c20050818000000|dhangctt|y20050818000000|zkhiembt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a330.123|bHAS |
---|
090 | |a330.123|bHAS |
---|
100 | 1 |aHasse, Rolf H. |
---|
110 | |aViện Quốc Tế Konrad-Adenauer. |
---|
245 | 10|aTừ điển tường giải kinh tế thị trường xã hội :|bCẩm nang chính sách kinh tế /|cRolf H. Hasse, Hermann Schneider, Klaus Weiglt ; Lương Văn Kế biên dịch, Lê Đăng Doanh hiệu đính. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTừ điển bách khoa,|c2005 |
---|
300 | |a407 tr. ;|c27 cm |
---|
650 | 07|aKinh tế thị trường|vTừ điển tường giải|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aChính sách kinh tế |
---|
653 | 0 |aKinh tế thị trường |
---|
653 | 0 |aTừ điển tường giải |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000023466-7 |
---|
890 | |a2|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000023466
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
330.123 HAS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000023467
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
330.123 HAS
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|