• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 330.123 HAS
    Nhan đề: Từ điển tường giải kinh tế thị trường xã hội :

DDC 330.123
Tác giả CN Hasse, Rolf H.
Tác giả TT Viện Quốc Tế Konrad-Adenauer.
Nhan đề Từ điển tường giải kinh tế thị trường xã hội : Cẩm nang chính sách kinh tế / Rolf H. Hasse, Hermann Schneider, Klaus Weiglt ; Lương Văn Kế biên dịch, Lê Đăng Doanh hiệu đính.
Thông tin xuất bản Hà Nội :Từ điển bách khoa,2005
Mô tả vật lý 407 tr. ;27 cm
Thuật ngữ chủ đề Kinh tế thị trường-Từ điển tường giải-TVĐHHN
Từ khóa tự do Chính sách kinh tế
Từ khóa tự do Kinh tế thị trường
Từ khóa tự do Từ điển tường giải
Từ khóa tự do Từ điển
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000023466-7
000 00000cam a2200000 a 4500
00114375
0021
00423365
008050818s2005 vm| vie
0091 0
035|a1456414918
035##|a1083174659
039|a20241129132102|bidtocn|c20050818000000|dhangctt|y20050818000000|zkhiembt
0410|avie
044|avm
08204|a330.123|bHAS
090|a330.123|bHAS
1001 |aHasse, Rolf H.
110|aViện Quốc Tế Konrad-Adenauer.
24510|aTừ điển tường giải kinh tế thị trường xã hội :|bCẩm nang chính sách kinh tế /|cRolf H. Hasse, Hermann Schneider, Klaus Weiglt ; Lương Văn Kế biên dịch, Lê Đăng Doanh hiệu đính.
260|aHà Nội :|bTừ điển bách khoa,|c2005
300|a407 tr. ;|c27 cm
65007|aKinh tế thị trường|vTừ điển tường giải|2TVĐHHN
6530 |aChính sách kinh tế
6530 |aKinh tế thị trường
6530 |aTừ điển tường giải
6530 |aTừ điển
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000023466-7
890|a2|b4|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000023466 TK_Tiếng Việt-VN 330.123 HAS Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000023467 TK_Tiếng Việt-VN 330.123 HAS Sách 2