• Sách
  • 895.784 HAN
    바람의 딸 걸어서 지구 세 바퀴 반. 1-4 /

DDC 895.784
Tác giả CN 한, 비야.
Nhan đề 바람의 딸 걸어서 지구 세 바퀴 반. 1-4 / 한비야.
Thông tin xuất bản 파주 : 푸른숲, 2007.
Mô tả vật lý 4책 ; 23 cm.
Thuật ngữ chủ đề Văn học Hàn Quốc-Tạp văn-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tạp văn
Từ khóa tự do Văn học Hàn Quốc.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Hàn-HQ(5): 000047745, 000048380, 000048629, 000049371, 000049589
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(1): 000047713
000 00000cam a2200000 a 4500
00114376
0021
00423367
005201812101437
008110311s2007 kr| kor
0091 0
035##|a1083164865
039|a20181210143659|bhuett|c20181206094515|dtult|y20110311000000|zkhiembt
0410 |akor
044|ako
08204|a895.784|bHAN
090|a895.784|bHAN
1000 |a한, 비야.
24510|a바람의 딸 걸어서 지구 세 바퀴 반. 1-4 /|c한비야.
260|a파주 :|b푸른숲,|c2007.
300|a4책 ;|c23 cm.
504|a4의 권말부록으로 "한비야가 발로 터득한 생생정보" 수록 4의 권말부록으로 "한비야가 발로 터득한 생생정보" 수록 -- 4. 몽골|중국|티베트
65017|aVăn học Hàn Quốc|xTạp văn|2TVĐHHN.
6530 |aTạp văn
6530 |aVăn học Hàn Quốc.
852|a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(5): 000047745, 000048380, 000048629, 000049371, 000049589
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000047713
890|a6|b3|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000048629 TK_Tiếng Hàn-HQ 895.784 HAN Sách 1
2 000047713 K. NN Hàn Quốc 895.784 HAN Sách 1
3 000047745 TK_Tiếng Hàn-HQ 895.784 HAN Sách 2
4 000049371 TK_Tiếng Hàn-HQ 895.784 HAN Sách 3
5 000049589 TK_Tiếng Hàn-HQ 895.784 HAN Sách 4
6 000048380 TK_Tiếng Hàn-HQ 895.784 HAN Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào