|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1438 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1505 |
---|
008 | 080304s2006 vm| fra |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456399433 |
---|
035 | ##|a1083187986 |
---|
039 | |a20241129092948|bidtocn|c20080304000000|dhueltt|y20080304000000|zsvtt |
---|
041 | 0|afre |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a530.092|bNGX |
---|
090 | |a530.092|bNGX |
---|
110 | 1 |aNguyễn, Xuân Xanh. |
---|
245 | 10|aEinstein /|cNguyễn Xuân Xanh. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2. |
---|
260 | |aTp. HCM :|bNxb. Tp. Hồ Chí Minh,|c2006. |
---|
300 | |a389 tr. :|b có tranh minh hoạ ;|c21 cm. |
---|
600 | 0 |aEinstein. |
---|
650 | 07|aNhà vật lí học|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVật lí học. |
---|
653 | 0 |aNhà vật lí học |
---|
653 | 0 |aNhà khoa học. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000037411 |
---|
890 | |a1|b78|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000037411
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
530.092 NGX
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào