- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 971 SUN
Nhan đề: Canada /
DDC
| 971 |
Tác giả CN
| Sunday, Jane. |
Nhan đề
| Canada / Jane Sunday. |
Thông tin xuất bản
| Austin, Tex. :Raintree/Steck-Vaughn library,1993 |
Mô tả vật lý
| 96 p. :ill. (some col.), maps (some col.) ;22 cm. |
Tùng thư(bỏ)
| World in view |
Phụ chú
| Includes index. |
Tóm tắt
| Surveys the history, people, resources, and culture of the world s second largest country. |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch sử-Canada-Bắc Mỹ-TVĐHHN |
Tên vùng địa lý
| Canada. |
Tên vùng địa lý
| Canada-Juvenile literature. |
Từ khóa tự do
| Lịch sử Bắc Mỹ |
Từ khóa tự do
| Đất nước |
Từ khóa tự do
| Con người |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000023515 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14383 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23374 |
---|
005 | 202109221442 |
---|
008 | 050822s1993 txu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0811424553 |
---|
035 | |a25676743 |
---|
035 | ##|a25676743 |
---|
039 | |a20241125211553|bidtocn|c20210922144236|danhpt|y20050822000000|zkhiembt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |atxu |
---|
082 | 04|a971|220|bSUN |
---|
090 | |a971|bSUN |
---|
100 | 1 |aSunday, Jane. |
---|
245 | 10|aCanada /|cJane Sunday. |
---|
260 | |aAustin, Tex. :|bRaintree/Steck-Vaughn library,|c1993 |
---|
300 | |a96 p. :|bill. (some col.), maps (some col.) ;|c22 cm. |
---|
440 | 0|aWorld in view |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
520 | |aSurveys the history, people, resources, and culture of the world s second largest country. |
---|
650 | 07|aLịch sử|zCanada|zBắc Mỹ|2TVĐHHN |
---|
651 | 0|aCanada. |
---|
651 | 0|aCanada|xJuvenile literature. |
---|
653 | 0 |aLịch sử Bắc Mỹ |
---|
653 | 0 |aĐất nước |
---|
653 | 0 |aCon người |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000023515 |
---|
890 | |a1|b19|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000023515
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
971 SUN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|