|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14399 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 23391 |
---|
005 | 202309071630 |
---|
008 | 050825s1985 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456413240 |
---|
035 | ##|a21275040 |
---|
039 | |a20241130170206|bidtocn|c20230907163024|dtult|y20050825000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9225|bTRT |
---|
090 | |a495.9225|bTRT |
---|
100 | 0 |aTrần, Ngọc Thêm. |
---|
245 | 10|aHệ thống liên kết văn bản tiếng Việt /|cTrần Ngọc Thêm. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học Xã hội,|c1985 |
---|
300 | |a359 tr. ;|c19 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Vũ Thế Khôi. |
---|
650 | 14|aTiếng Việt|xLiên kết văn bản. |
---|
653 | 0 |aLiên kết văn bản. |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
653 | 0 |aVăn bản. |
---|
690 | |aTiếng Italia |
---|
691 | |aNgôn ngữ Italia |
---|
692 | |aPhân tích diễn ngôn |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516010|j(4): 000103137, 000103149, 000135822-3 |
---|
852 | |a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000115326 |
---|
890 | |a5|b9|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000115326
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
|
495.9225 TRT
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
|
|
2
|
000103137
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH IT
|
495.9225 TRT
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
3
|
000103149
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH IT
|
495.9225 TRT
|
Tài liệu Môn học
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
4
|
000135822
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH IT
|
495.9225 TRT
|
Tài liệu Môn học
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
5
|
000135823
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH IT
|
495.9225 TRT
|
Tài liệu Môn học
|
5
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào