- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 808.06665 COM
Nhan đề: Business reports in English /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 144 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 145 |
---|
005 | 201812251012 |
---|
008 | 031210s1984 eng eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0521272947 (pbk.) |
---|
035 | |a10403995 |
---|
035 | ##|a10403995 |
---|
039 | |a20241208224757|bidtocn|c20181225101208|danhpt|y20031210000000|zsvtt |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a808.06665|bCOM |
---|
090 | |a808.06665|bCOM |
---|
100 | 1 |aComfort, Jeremy. |
---|
245 | 10|aBusiness reports in English /|cJeremy Comfort, Rod Revell, Chris Stott. |
---|
260 | |aCambridge [Cambridgeshire] ;|aNew York :|bCambridge University Press,|c1984. |
---|
300 | |avi, 90 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
650 | 00|aBusiness writing. |
---|
650 | 00|aBusiness report writing. |
---|
650 | 00|aTiếng Anh thương mại. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xBusiness English. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xBài luận|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aBài luận. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh thương mại. |
---|
700 | 1 |aRevell, Rod. |
---|
700 | 1 |aStott, Chris. |
---|
852 | |a200|bK. Đại cương|j(3): 000055687, 000056648, 000056653 |
---|
856 | 42|3Publisher description|uhttp://www.loc.gov/catdir/description/cam022/84001890.html |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000055687
|
K. Đại cương
|
808.06665 COM
|
Sách
|
2
|
|
|
|
2
|
000056648
|
K. Đại cương
|
808.06665 COM
|
Sách
|
3
|
|
|
|
3
|
000056653
|
K. Đại cương
|
808.06665 COM
|
Sách
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|