|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1440 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1507 |
---|
008 | 031218s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456379958 |
---|
039 | |a20241129093222|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zsvtt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a923.1597|bHOC |
---|
090 | |a923.1597|bHOC |
---|
245 | 00|aHồ Chí Minh toàn tập.|nTập 1,|p1920-1925. |
---|
260 | |aHà Nội :|bSự thật,|c1995. |
---|
300 | |a556 tr. ;|c19 cm. |
---|
600 | |aHồ, Chí Minh. |
---|
650 | 17|aChính trị gia|xLãnh tụ|xTư tưởng|xBài viết|xPhát biểu|zViệt Nam.|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aToàn tập. |
---|
653 | 0 |aChính trị gia. |
---|
653 | 0 |aPhát biểu. |
---|
653 | 0 |aTư tưởng. |
---|
653 | 0 |aBài viết. |
---|
852 | |a200|bK. Giáo dục Chính trị|j(1): 000040895 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000040895
|
K. Giáo dục Chính trị
|
|
923.1597 HOC
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào