|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14411 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23405 |
---|
005 | 202311290931 |
---|
008 | 050827s1982 at| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a020713796X |
---|
035 | |a1456361491 |
---|
035 | ##|a1083193716 |
---|
039 | |a20241209114704|bidtocn|c20231129093117|dmaipt|y20050827000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aat |
---|
082 | 04|a823|bFRA |
---|
100 | 1 |aFranklin, Miles. |
---|
245 | 10|aMy brilliant career /|cMiles Franklin. |
---|
260 | |aSydney :|bAngus & Roberston,|c1982 |
---|
300 | |a232 p. ;|c22 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang. |
---|
650 | 07|aVăn học Anh|xTiểu thuyết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn học Anh |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000038062 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000038062
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
823 FRA
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào