|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14420 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23414 |
---|
005 | 202006301549 |
---|
008 | 061003s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456417761 |
---|
035 | ##|a233613548 |
---|
039 | |a20241202104659|bidtocn|c20200630154939|danhpt|y20061003000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a920.0597|bMOT |
---|
090 | |a920.0597|bMOT |
---|
110 | 1 |aĐại học quốc gia Hà Nội. |
---|
245 | 00|a100 chân dung một thế kỷ Đại học quốc gia Hà Nội /|cĐại học Quốc gia Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,|c2006. |
---|
300 | |a758 tr. ;|c24 cm |
---|
650 | 07|aNhà giáo|yThế kỉ 20|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNhà giáo |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aDanh nhân |
---|
653 | 0 |aThế kỉ 20 |
---|
653 | 0 |aNhà văn |
---|
653 | 0 |aNhà khoa học |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000030246 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000030246
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
920.0597 MOT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào