|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14429 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23423 |
---|
008 | 061004s1995 at| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1861524706 |
---|
035 | |a1456367947 |
---|
039 | |a20241208222406|bidtocn|c20061004000000|dhangctt|y20061004000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aat |
---|
082 | 04|a647|bATK |
---|
090 | |a647|bATK |
---|
100 | 1 |aAtkinson H. |
---|
245 | 10|aBusiness accounting for hospitality and tourism /|cH. Atkinson, A. Berry, R. Jarvis. |
---|
260 | |aAustralia :|bThomson learning,|c1995 |
---|
300 | |a415 p. ;|c25 cm. |
---|
650 | 00|aBusiness accounting. |
---|
650 | 17|aKế toán doanh nghiệp|xKhách sạn|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTài chính doanh nghiệp. |
---|
653 | 0 |aKhách sạn |
---|
653 | 0 |aDu lịch. |
---|
653 | 0 |aKế toán doanh nghiệp |
---|
700 | 1 |aBerry, A. |
---|
852 | |a200|bK. Quản trị kinh doanh - Du lịch|j(1): 000030391 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000030391
|
K. Quản trị kinh doanh - Du lịch
|
|
647 ATK
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào