|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14435 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23429 |
---|
008 | 061004s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456382854 |
---|
035 | ##|a51060419 |
---|
039 | |a20241201155531|bidtocn|c20061004000000|dhangctt|y20061004000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a381.3|bNGT |
---|
090 | |a381.3|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Văn Thanh. |
---|
245 | 10|aThương mại công bằng :|bSách tham khảo /|cNguyễn Văn Thanh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2001 |
---|
300 | |a238 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aThương mại|xChính sách|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aChính sách thương mại |
---|
653 | 0 |aPhương thức |
---|
653 | 0 |aThương mại. |
---|
653 | 0 |aChính sách |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000001827-8, 000030233 |
---|
890 | |a3|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001827
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
381.3 NGT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000001828
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
381.3 NGT
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000030233
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
381.3 NGT
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào