|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14436 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23430 |
---|
008 | 061005s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456419078 |
---|
035 | ##|a60590504 |
---|
039 | |a20241202155119|bidtocn|c20061005000000|dhangctt|y20061005000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a378.597|bGIA |
---|
090 | |a378.597|bGIA |
---|
110 | 0 |aBộ giáo dục và đào tạo. |
---|
245 | 10|aGiáo dục đại học Việt Nam /|cĐoàn Duy Lục chủ biên,... |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2004 |
---|
300 | |a551 tr. ;|c24 cm |
---|
650 | 07|aGiáo dục đại học|zViệt Nam|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aGiáo dục đại học. |
---|
653 | 0 |aGiáo dục. |
---|
700 | 0 |aĐoàn, Duy Lục,|echủ biên |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000030245, 000080138 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000030245
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
378.597 GIA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000080138
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
378.597 GIA
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào