|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14437 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23431 |
---|
008 | 061005s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456398083 |
---|
035 | ##|a1083162598 |
---|
039 | |a20241130090629|bidtocn|c20061005000000|dhangctt|y20061005000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a621.31|bCHI |
---|
090 | |a621.31|bCHI |
---|
110 | |aNgân hàng Thế giới. |
---|
245 | 00|aChiến lược Phát triển ngành Điện :|bQuản lý Tăng trưởng và Cải cách /|cNgân hàng thế giới. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNgân hàng Thế giới xuất bản,|c2006. |
---|
300 | |a68 tr. ;|c28 cm |
---|
650 | 17|aĐiện|xChiến lược phát triển|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aChiến lược phát triển |
---|
653 | 0 |aĐô thị hoá. |
---|
653 | 0 |aĐiện |
---|
700 | 1 |aStaykova, Camellia,|ebiên soạn |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000029980 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000029980
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
621.31 CHI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào