|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14438 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23432 |
---|
005 | 202106241630 |
---|
008 | 061006s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456378521 |
---|
035 | ##|a1083174767 |
---|
039 | |a20241129091000|bidtocn|c20210624163057|danhpt|y20061006000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a915.97|bPHH |
---|
100 | 0 |aPhạm, Thị Mộng Hoa. |
---|
245 | 10|aDu lịch với dân tộc thiểu số ở Sa Pa :|bTourism among ethnic minority in Sapa /|cPhạm Thị Mộng Hoa, Lâm Thị Mai Lan. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá dân tộc,|c2000 |
---|
300 | |a300 p. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aDu lịch|xVăn hóa|zSapa|zViệt Nam|2TVĐHHN |
---|
651 | 7|aSa pha|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aDu lịch |
---|
653 | 0 |aDân tộc thiểu số |
---|
653 | 0 |aDu lịch văn hóa |
---|
700 | 0 |aLâm, Thị Mai Lan. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000030235-6 |
---|
890 | |a2|b44|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000030235
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
915.97 PHH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000030236
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
915.97 PHH
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào