|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14439 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23433 |
---|
005 | 202004131647 |
---|
008 | 061006s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376640 |
---|
035 | ##|a61454504 |
---|
039 | |a20241130162338|bidtocn|c20200413164709|dmaipt|y20061006000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a382|bHIE |
---|
110 | |aViệt Nam. Thanh tra Nhà nước. Viện khoa học thanh tra. |
---|
245 | 10|aHiệp định thương mại song phương Việt Nam - Hoa Kỳ và cơ chế giải quyết khiếu kiện hành chính ở Việt Nam :|bHội thảo khoa học tại Hà Nội, Đà Nẵng, thành phố Hồ Chí Minh, 12/2003 /|cViện khoa học Thanh tra Nhà nước Việt Nam xuất bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bTư pháp, |c2004. |
---|
300 | |a352 tr. ; : |b24 cm. |
---|
650 | 07|aThương mại quốc tế|zViệt Nam|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aHiệp định thương mại|zHoa Kỳ|zViệt Nam|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aHiệp định thương mại. |
---|
653 | 0 |aThương mại song phương. |
---|
653 | 0 |aThương mại. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000030222 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000030222
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
382 HIE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào