DDC
| 895.9221 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Tri Tâm. |
Nhan đề
| Đến muộn : Thơ / Nguyễn Tri Tâm. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thanh Niên, 2003. |
Mô tả vật lý
| 86 tr. ; 20 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học Việt Nam-Thơ-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Văn học Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Thơ |
Địa chỉ
| 100TK_Cafe sách tầng 4-CFS(1): 000030524 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000029993 |
Địa chỉ
| 200K. Việt Nam học(1): 000030525 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14441 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23435 |
---|
008 | 061010s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456385255 |
---|
035 | ##|a1083186953 |
---|
039 | |a20241129171848|bidtocn|c20061010000000|dhangctt|y20061010000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9221|bNGT |
---|
090 | |a895.9221|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Tri Tâm. |
---|
245 | 10|aĐến muộn :|bThơ /|cNguyễn Tri Tâm. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh Niên,|c2003. |
---|
300 | |a86 tr. ;|c20 cm |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xThơ|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 0 |aThơ |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000030524 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000029993 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000030525 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000029993
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9221 NGT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000030524
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
895.9221 NGT
|
Sách
|
3
|
|
|
3
|
000030525
|
K. Việt Nam học
|
|
895.9221 NGT
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào