|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14445 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23439 |
---|
008 | 061011s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456386887 |
---|
035 | ##|a1083167141 |
---|
039 | |a20241130093330|bidtocn|c20061011000000|dhangctt|y20061011000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a707.9597|bNGH |
---|
090 | |a707.9597|bNGH |
---|
110 | |aTrường Đại học Mỹ thuật công nghiệp. |
---|
245 | 10|aNghiên cứu khoa học và lý luận mỹ thuật công nghiệp :|bKỷ niệm 55 năm thành lập trường 1949 - 2004. |
---|
260 | |aHà Nội :|bMỹ thuật,|c2004. |
---|
300 | |a234 tr. ;|c24 cm |
---|
650 | 17|aMĩ thuật công nghiệp|xLí luận|xNghiên cứu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu khoa học. |
---|
653 | 0 |aMĩ thuật. |
---|
653 | 0 |aLí luận. |
---|
653 | 0 |aMĩ thuật công nghiệp. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000030251 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000030251
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
707.9597 NGH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào