|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14451 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23446 |
---|
005 | 202104281400 |
---|
008 | 061011s2003 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0071122206 |
---|
020 | |a0256264589 |
---|
035 | |a50004902 |
---|
035 | ##|a50004902 |
---|
039 | |a20241125224133|bidtocn|c20210428140051|danhpt|y20061011000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a658.402|221|bJIC |
---|
100 | 1 |aJick, Todd,|d1949- |
---|
245 | 10|aManaging change :|bcases and concepts /|cTodd D. Jick, Maury A. Peiperl. |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aBoston :|bMcGraw-Hill/Irwin,|cc2003 |
---|
300 | |axxv, 515 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references. |
---|
650 | 00|aOrganizational change|vCase studies. |
---|
650 | 00|aOrganizational change |
---|
650 | 17|aQuản lí|xTổ chức|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTổ chức |
---|
653 | 0 |aThay đổi tổ chức |
---|
700 | 1 |aPeiperl, Maury. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000030341, 000030369 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000030341
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658.402 JIC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000030369
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658.402 JIC
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|