|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14469 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23465 |
---|
005 | 202101051056 |
---|
008 | 060407s1994 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1566621429 |
---|
035 | |a29636255 |
---|
035 | ##|a29636255 |
---|
039 | |a20241209115509|bidtocn|c20210105105615|danhpt|y20060407000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a346.73|220|bSOD |
---|
100 | 1 |aSoderquist, Larry D.,|d1944- |
---|
245 | 10|aSecurities regulation /|cLarry D. Soderquist. |
---|
250 | |a3rd ed. |
---|
260 | |aWestbury, N.Y. :|bFoundation Press,|c1994 |
---|
300 | |axviii, xxv, 786 p. ;|c26 cm. |
---|
440 | 0|aUniversity casebook series |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
525 | |aKept up to date by supplements. |
---|
650 | 00|aSecurities|zUnited States. |
---|
650 | 07|aPháp luật|zHoa Kỳ|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aChứng khoán |
---|
653 | 0 |aHoa Kỳ |
---|
653 | 0 |aLuật pháp Mỹ |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000027862 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000027862
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
346.73 SOD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|