- Tài liệu môn học
- Ký hiệu PL/XG: 418.02 HAT
Nhan đề: Discourse and the translator /
DDC
| 418.02 |
Tác giả CN
| Hatim, B. |
Nhan đề
| Discourse and the translator / B. Hatim, I. Mason |
Thông tin xuất bản
| London : Longman,1990 |
Mô tả vật lý
| xiv, 258 p. :ill. ;22 cm. |
Tùng thư(bỏ)
| Language in social life series |
Thuật ngữ chủ đề
| Translating and interpreting |
Thuật ngữ chủ đề
| Discourse analysis |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngôn ngữ học-Dịch thuật-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Translating and interpreting |
Từ khóa tự do
| Dịch thuật |
Từ khóa tự do
| Biên tập |
Từ khóa tự do
| Discourse analysis |
Từ khóa tự do
| Biên phiên dịch |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ học |
Môn học
| Tiếng Anh |
Tác giả(bs) CN
| Mason, I. |
Tác giả(bs) CN
| Mason, Ian |
Địa chỉ
| 100TK_Tài liệu môn học-MH516001(7): 000028212, 000028299, 000028570-1, 000095094, 000115200-1 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14485 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 23491 |
---|
005 | 202402050921 |
---|
008 | 060417s1990 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0582021901 |
---|
035 | |a19519309 |
---|
035 | ##|a19519309 |
---|
039 | |a20241208230220|bidtocn|c20240205092127|dmaipt|y20060417000000|zthuynt |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a418.02|bHAT |
---|
100 | 1 |aHatim, B.|q(Basil),|d1947- |
---|
245 | 10|aDiscourse and the translator /|cB. Hatim, I. Mason |
---|
260 | |aLondon : |bLongman,|c1990|g(1994 printing) |
---|
300 | |axiv, 258 p. :|bill. ;|c22 cm. |
---|
440 | 0|aLanguage in social life series |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. [247]-253) and index. |
---|
650 | 00|aTranslating and interpreting |
---|
650 | 00|aDiscourse analysis |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ học|xDịch thuật|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTranslating and interpreting |
---|
653 | 0 |aDịch thuật |
---|
653 | 0 |aBiên tập |
---|
653 | 0 |aDiscourse analysis |
---|
653 | 0 |aBiên phiên dịch |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học |
---|
690 | |aTiếng Anh |
---|
691 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
691 | |a7220201 |
---|
692 | |aBiên tập và hiệu đính bản dịch |
---|
692 | |aBiên dịch 3 |
---|
692 | |aBiên dịch trung cấp |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
700 | 1 |aMason, I.|q(Ian),|d1944- |
---|
700 | 1|aMason, Ian |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516001|j(7): 000028212, 000028299, 000028570-1, 000095094, 000115200-1 |
---|
890 | |a7|b29|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000028212
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
418.02 HAT
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
2
|
000028299
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
418.02 HAT
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
|
|
|
3
|
000028570
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
418.02 HAT
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
4
|
000028571
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
418.02 HAT
|
Tài liệu Môn học
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
5
|
000095094
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
418.02 HAT
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
|
|
|
6
|
000115201
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
418.02 HAT
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
7
|
000115200
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
418.02 HAT
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|
|