Ký hiệu xếp giá
| 428.0071 NGN |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Nga. |
Nhan đề
| Towards the adaptation of headway pre-intermediate speaking components for teaching the second-year students at security academy :Submitted in partial fulfillment of requirements of the degree of master in tesol /Nguyễn Thị Nga; Đoàn Thị Minh Nguyệt supervisor. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học ngoại ngữ Hà Nội, 2003. |
Mô tả vật lý
| 62 tr. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Anh-Kĩ năng nói-Giảng dạy-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| English language |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giảng dạy tiếng Anh |
Thuật ngữ không kiểm soát
| English teaching |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kĩ năng nói |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Thị Minh Nguuyệt, |
Địa chỉ
| 300NCKH_Luận văn302001(2): 000028907, 000029132 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30702(1): 000029173 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14490 |
---|
002 | 7 |
---|
004 | 23496 |
---|
005 | 201809181411 |
---|
008 | 060417s2003 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456398125 |
---|
035 | ##|a1083192293 |
---|
039 | |a20241202130945|bidtocn|c20180918141140|dhuongnt|y20060417000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0071|bNGN |
---|
090 | |a428.0071|bNGN |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Nga. |
---|
245 | 10|aTowards the adaptation of headway pre-intermediate speaking components for teaching the second-year students at security academy :|bSubmitted in partial fulfillment of requirements of the degree of master in tesol /|cNguyễn Thị Nga; Đoàn Thị Minh Nguyệt supervisor. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c2003. |
---|
300 | |a62 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng nói|xGiảng dạy|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aEnglish language |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy tiếng Anh |
---|
653 | 0 |aEnglish teaching |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nói |
---|
700 | 0 |aĐoàn, Thị Minh Nguuyệt,|ehướng dẫn |
---|
852 | |a300|bNCKH_Luận văn|c302001|j(2): 000028907, 000029132 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30702|j(1): 000029173 |
---|
890 | |a3|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000028907
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
428.0071 NGN
|
Luận văn
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000029132
|
NCKH_Luận văn
|
LV-AN
|
428.0071 NGN
|
Luận văn
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000029173
|
NCKH_Nội sinh
|
Luận văn
|
428.0071 NGN
|
Luận văn
|
3
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|