DDC
| 398.9 |
Tác giả CN
| รัชนี ซอโสตถิกุล. |
Nhan đề
| สำนวน ภาษิต และคำพังเพยของไทยที่นำสัตว์มาเปรียบ/ รัชนี ซอโสตถิกุล [Ratchanee Sotthikun] |
Thông tin xuất bản
| Bangkok :จุฬาลงกรณ์มหาวทิยาลัย ,2008 |
Mô tả vật lý
| 361 p. ;20 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Thành ngữ-Động vật-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Tiếng Thái |
Từ khóa tự do
| Tục ngữ |
Từ khóa tự do
| Thành ngữ |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Thái Lan-TL(1): 000042229 |
Địa chỉ
| 200T. NN và VH Thái Lan(2): 000041709, 000042225 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1450 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1518 |
---|
005 | 202110131411 |
---|
008 | 211013s2008 th tha |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9749993942 |
---|
035 | |a1456404786 |
---|
035 | ##|a1083168355 |
---|
039 | |a20241201143941|bidtocn|c20211013141201|danhpt|y20100127000000|zsvtt |
---|
041 | 1 |atha |
---|
044 | |ath |
---|
082 | 04|a398.9|bRAT |
---|
100 | 0 |aรัชนี ซอโสตถิกุล. |
---|
245 | 10|aสำนวน ภาษิต และคำพังเพยของไทยที่นำสัตว์มาเปรียบ/|cรัชนี ซอโสตถิกุล [Ratchanee Sotthikun] |
---|
260 | |aBangkok :|bจุฬาลงกรณ์มหาวทิยาลัย ,|c2008 |
---|
300 | |a361 p. ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aThành ngữ|xĐộng vật|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Thái |
---|
653 | 0 |aTục ngữ |
---|
653 | 0 |aThành ngữ |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Thái Lan-TL|j(1): 000042229 |
---|
852 | |a200|bT. NN và VH Thái Lan|j(2): 000041709, 000042225 |
---|
890 | |a3|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000042229
|
TK_Tiếng Thái Lan-TL
|
398.9 RAT
|
Sách
|
3
|
|
|
|
2
|
000041709
|
T. NN và VH Thái Lan
|
398.9 RAT
|
Sách
|
1
|
|
|
|
3
|
000042225
|
T. NN và VH Thái Lan
|
398.9 RAT
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào