|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1452 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1520 |
---|
005 | 202004080951 |
---|
008 | 031218s1981 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456393841 |
---|
035 | ##|a1083196292 |
---|
039 | |a20241201161419|bidtocn|c20200408095132|dmaipt|y20031218000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a923.243|bMAC |
---|
100 | 1 |aMác, Các. |
---|
110 | |aViện nghiên cứu chủ nghĩa Mác-Lênin. |
---|
245 | 10|aCác Mác Phri-đrích Ăngghen tuyển tập :. |nTập 3. : |btuyển tập gồm sáu tập. |
---|
260 | |aHà Nội :|bSự thật,|c1981. |
---|
300 | |a782 tr. ;|c19cm. |
---|
600 | |aĂngghen, P.H. |
---|
600 | 0 |aMác, Các. |
---|
653 | 0 |aTriết gia. |
---|
653 | 0 |aChính trị gia. |
---|
700 | 1 |aĂng- ghen, Phri-đrích. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000013250 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000024692 |
---|
890 | |a2|b8|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000013250
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
923.243 CAC
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000024692
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923.243 CAC
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào