|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14533 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23541 |
---|
005 | 201812061113 |
---|
008 | 110321s2009 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456413286 |
---|
035 | ##|a1083166990 |
---|
039 | |a20241130163953|bidtocn|c20181206111359|dtult|y20110321000000|zhoabt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a895.735|bJEO |
---|
090 | |a895.735|bJEO |
---|
100 | 0 |a정, 한아. |
---|
245 | 10|a나를 위해 웃다 :|b정한아 소설 /|c지은이: 정한아. |
---|
260 | |a파주 :|b문학동네,|c2009 |
---|
300 | |a269 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Hàn Quốc|xTiểu thuyết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học Hàn Quốc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(2): 000049707, 000049731 |
---|
890 | |a2|b8|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000049707
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
895.735 JEO
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000049731
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
895.735 JEO
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào