|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14534 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23542 |
---|
008 | 110321s2006 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083177587 |
---|
039 | |a20110321000000|bhangctt|y20110321000000|zhoabt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a895.78|bHON |
---|
090 | |a895.78|bHON |
---|
100 | 0 |a홍, 세화. |
---|
245 | 10|a나는 빠리의 택시운전사 /|c홍세화 지음. |
---|
260 | |a파주 :|b창비,|c2006. |
---|
300 | |a375 p. 삽화 ;|c23 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Hàn Quốc|xTạp văn|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTạp văn |
---|
653 | 0 |aVăn học Hàn Quốc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(2): 000048434, 000049322 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000048434
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
895.78 HON
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000049322
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
895.78 HON
|
Sách
|
2
|
Hạn trả:27-03-2013
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào