DDC
| 495.922 |
Tác giả CN
| 신, 연희. |
Nhan đề
| (한국어-베트남어 베트남어-한국어) 입문소사전 = Từ điển Hàn-Việt Việt-Hàn Cơ bản / 저자: 신연희, 박민규. |
Thông tin xuất bản
| 서울 :문예림,2008. |
Mô tả vật lý
| 404 p. ;19 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Hàn Quốc-Từ điển-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Từ điển. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Hàn Quốc. |
Tác giả(bs) CN
| 박, 민규. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Hàn-HQ(1): 000050028 |
Địa chỉ
| 200K. NN Hàn Quốc(1): 000050023 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14535 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23543 |
---|
008 | 110321s2008 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456409411 |
---|
035 | ##|a1083164531 |
---|
039 | |a20241202140904|bidtocn|c20110321000000|dhangctt|y20110321000000|zhoabt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.922|bSIN |
---|
090 | |a495.922|bSIN |
---|
100 | 0 |a신, 연희. |
---|
245 | 10|a(한국어-베트남어 베트남어-한국어) 입문소사전 = Từ điển Hàn-Việt Việt-Hàn Cơ bản /|c저자: 신연희, 박민규. |
---|
260 | |a서울 :|b문예림,|c2008. |
---|
300 | |a404 p. ;|c19 cm. |
---|
650 | 07|aTiếng Hàn Quốc|vTừ điển|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
700 | 0 |a박, 민규. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000050028 |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000050023 |
---|
890 | |a2|b52|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000050028
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
495.922 SIN
|
Sách
|
2
|
|
|
|
2
|
000050023
|
K. NN Hàn Quốc
|
495.922 SIN
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào