|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14536 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23544 |
---|
008 | 110321s2004 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456397599 |
---|
035 | ##|a1083193519 |
---|
039 | |a20241129171407|bidtocn|c20110321000000|dhangctt|y20110321000000|zhoabt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a813.6|bLEE |
---|
090 | |a813.6|bLEE |
---|
100 | 0 |a이, 태준. |
---|
245 | 10|a엄마 마중 /|c이태준 글 ;김동성 그림. |
---|
260 | |a파주 :|b한길사,|c2004. |
---|
300 | |a1책 :|b주로색채삽도 ;|c25 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Mỹ|xTiểu thuyết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn học Mỹ. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
700 | 0 |a김, 동성. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000049358 |
---|
890 | |a1|b14|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000049358
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
813.6 LEE
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào