|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14547 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23557 |
---|
005 | 202104021645 |
---|
008 | 060519s1992 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0140810188 |
---|
035 | |a24910964 |
---|
035 | ##|a24910964 |
---|
039 | |a20241125203946|bidtocn|c20210402164453|dmaipt|y20060519000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a404.2|bTRU |
---|
100 | 1 |aTrudgill, Peter |
---|
245 | 10|aIntroducing language and society /|cPeter Trudgill |
---|
260 | |aEnglish :|bPenguin English,|c1992 |
---|
300 | |a79 p. ;|c20 cm |
---|
650 | 07|aNgôn ngữ học|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học xã hội |
---|
653 | 0 |aSociolinguistics |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000028129 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000028129
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
404.2 TRU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào