Ký hiệu xếp giá
| 491.7 NGV |
Tác giả CN
| Nguyễn, Danh Vu. |
Nhan đề
| Выражения вежливости как лингвокультурной категории в русском языке и некоторые средства её передачи во вьетнамском языке =Thể hiện lịch sự như phạm trù ngôn ngữ - văn hóa trong tiếng Nga và một số phương tiện truyền đạt trong tiếng Việt (trên ngữ liệu ngôn ngữ văn học) /Nguyễn Danh Vu ; Trịnh Xuân Thành hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Ngoại Ngữ Hà Nội, 2006. |
Mô tả vật lý
| 228 tr. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Nga-Ngôn ngữ đối chiếu-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Nga |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Văn hóa |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngôn ngữ đối chiếu |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Cопоставительное языкознание |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kультура |
Địa chỉ
| 300NCKH_Luận án-LA(2): 000041547, 000079540 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30701(1): 000041545 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1456 |
---|
002 | 10 |
---|
004 | 1526 |
---|
005 | 202003100858 |
---|
008 | 100127s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456404666 |
---|
035 | ##|a1083169959 |
---|
039 | |a20241130170900|bidtocn|c20200310085830|dhuongnt|y20100127000000|zsvtt |
---|
041 | 1|arus|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.7|bNGV |
---|
090 | |a491.7|bNGV |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Danh Vu. |
---|
245 | 10|aВыражения вежливости как лингвокультурной категории в русском языке и некоторые средства её передачи во вьетнамском языке =|bThể hiện lịch sự như phạm trù ngôn ngữ - văn hóa trong tiếng Nga và một số phương tiện truyền đạt trong tiếng Việt (trên ngữ liệu ngôn ngữ văn học) /|cNguyễn Danh Vu ; Trịnh Xuân Thành hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Ngoại Ngữ Hà Nội,|c2006. |
---|
300 | |a228 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xNgôn ngữ đối chiếu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aVăn hóa |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ đối chiếu |
---|
653 | 0 |aCопоставительное языкознание |
---|
653 | 0 |aKультура |
---|
655 | 7|aLuận án|xTiếng Nga|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Luận án-LA|j(2): 000041547, 000079540 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30701|j(1): 000041545 |
---|
890 | |a3|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000041545
|
NCKH_Nội sinh
|
Luận án
|
491.7 NGV
|
Luận án
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000041547
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
491.7 NGV
|
Luận án
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000079540
|
NCKH_Luận án-LA
|
|
491.7 NGV
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|