|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14572 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23582 |
---|
005 | 202105061500 |
---|
008 | 060619s1988 xxc eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0921149077 |
---|
035 | |a16982084 |
---|
035 | ##|a16982084 |
---|
039 | |a20241125203003|bidtocn|c20210506150005|dmaipt|y20060619000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |axxc |
---|
082 | 04|a425|bBRO |
---|
245 | 14|aThe broadview book of common errors in English |
---|
260 | |aPeterborough :|bBroadview press,|c1988 |
---|
300 | |a220 p. ;|c23 cm |
---|
650 | 10|aEnglish language|xerrors of usage |
---|
650 | 10|aEnglish language|xProblem, exercises |
---|
650 | 10|aEnglish language|xgrammar |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTừ vựng|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xNgữ pháp|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTừ vựng tiếng Anh |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp tiếng Anh |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000020611 |
---|
890 | |a1|b87|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000020611
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
425 BRO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào