|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1458 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1528 |
---|
008 | 100128s th| tha |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456413136 |
---|
039 | |a20241202132301|bidtocn|c20100128000000|dhueltt|y20100128000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |atha |
---|
044 | |ath |
---|
082 | 04|a495.95|bTHE |
---|
090 | |a495.95|bTHE |
---|
100 | 1 |aวันเพ็ญ เทพโสภา. |
---|
245 | 10|aหลักภาษาไทย /|cวันเพ็ญ เทพโสภา. |
---|
260 | |aBangkok :|bพัฒนาศึกษา. |
---|
300 | |a144tr. ;|c20cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Thái|xNgữ pháp|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
653 | 0 |aTiếng Thái. |
---|
852 | |a200|bT. NN và VH Thái Lan|j(3): 000041745-7 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000041745
|
T. NN và VH Thái Lan
|
495.95 THE
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000041746
|
T. NN và VH Thái Lan
|
495.95 THE
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000041747
|
T. NN và VH Thái Lan
|
495.95 THE
|
Sách
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào