DDC
| 616.89 |
Tác giả CN
| Alloy, Lauren B. |
Nhan đề
| Abnormal psychology : current perspectives / Lauren B. Alloy, Joan Acocella, Richard R. Bootzin. |
Lần xuất bản
| 7th ed. |
Thông tin xuất bản
| New York : McGraw-Hill, c1996. |
Mô tả vật lý
| xxi, 580, [113] p. : ill. (some col.) ; 29 cm. |
Phụ chú
| Rev. ed. of: Abnormal psychology / Richard R. Bootzin, Joan Ross Acocella, Lauren B. Alloy. 6th ed. c1993. |
Thuật ngữ chủ đề
| Psychology, Pathological. |
Thuật ngữ chủ đề
| Psychopathology. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tâm lĩ-Bệnh tâm thần-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Bệnh tâm thần. |
Từ khóa tự do
| Tâm lí. |
Từ khóa tự do
| Bệnh. |
Tác giả(bs) CN
| Acocella, Joan Ross. |
Tác giả(bs) CN
| Bootzin, Richard R., |
Tác giả(bs) CN
| Bootzin, Richard R., |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000029680 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14581 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23592 |
---|
008 | 060622s1996 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0070066159 |
---|
035 | |a32429578 |
---|
035 | ##|a32429578 |
---|
039 | |a20241208235153|bidtocn|c20060622000000|dhangctt|y20060622000000|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a616.89|220|bALL |
---|
090 | |a616.89|bALL |
---|
100 | 1 |aAlloy, Lauren B. |
---|
245 | 10|aAbnormal psychology :|bcurrent perspectives /|cLauren B. Alloy, Joan Acocella, Richard R. Bootzin. |
---|
250 | |a7th ed. |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill,|cc1996. |
---|
300 | |axxi, 580, [113] p. :|bill. (some col.) ;|c29 cm. |
---|
500 | |aRev. ed. of: Abnormal psychology / Richard R. Bootzin, Joan Ross Acocella, Lauren B. Alloy. 6th ed. c1993. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and indexes. |
---|
650 | 00|aPsychology, Pathological. |
---|
650 | 00|aPsychopathology. |
---|
650 | 17|aTâm lĩ|xBệnh tâm thần|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aBệnh tâm thần. |
---|
653 | 0 |aTâm lí. |
---|
653 | 0 |aBệnh. |
---|
700 | 1 |aAcocella, Joan Ross. |
---|
700 | 1 |aBootzin, Richard R.,|d1940-.|tAbnormal psychology. |
---|
700 | 1 |aBootzin, Richard R.,|d1940- |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000029680 |
---|
890 | |a1|b12|c0|d0 |
---|
| |
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|