|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14584 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23595 |
---|
008 | 060622s1988 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0205113125 |
---|
035 | ##|a16714362 |
---|
039 | |a20060622000000|bhangctt|y20060622000000|zhuongnt |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a305.26|219|bHOO |
---|
090 | |a305.26|bHOO |
---|
100 | 1 |aHooyman, Nancy R. |
---|
245 | 10|aSocial gerontology :|ba multidisciplinary perspective /|cNancy R. Hooyman, H. Asuman Kiyak. |
---|
260 | |aBoston :|bAllyn and Bacon,|cc1988. |
---|
300 | |axv, 633 p. :|bill. ;|c25 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographies and index. |
---|
650 | 00|aAging. |
---|
650 | 00|aGerontology. |
---|
650 | 00|aOlder people|zUnited States. |
---|
650 | 17|aNhóm người|xLứa tuổi|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aLứa tuổi |
---|
653 | 0 |aNhóm người |
---|
700 | 1 |aKiyak, H. Asuman,|d1951- |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000030037
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
305.26 HOO
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|