|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14600 |
---|
002 | 7 |
---|
004 | 23612 |
---|
008 | 060624s2002 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20060624000000|bhangctt|y20060624000000|zsvtt |
---|
041 | 0|afre |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a440.071|bDUT |
---|
090 | |a440.071|bDUT |
---|
100 | 0 |aDuong, Thi Thuoc. |
---|
245 | 10|aLes construction impersonnelles en français et en vietnamien procộdộs de traduction /|cDuong Thi Thuoc. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Ngoại ngữ,|c2002. |
---|
300 | |a68 p. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xKĩ năng dịch thuật|xGiảng dạy|vLuận văn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu ngôn ngữ. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy tiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aCấu trúc vô nhân xưng. |
---|
655 | 7|aLuận văn tốt nghiệp|xKhoa Sau đại học|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Luận văn|c302005|j(5): 000029064-5, 000029214-5, 000029338 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30702|j(1): 000029070 |
---|
890 | |a6|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000029064
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
440.071 DUT
|
Luận văn
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000029065
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
440.071 DUT
|
Luận văn
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000029070
|
NCKH_Nội sinh
|
Luận văn
|
440.071 DUT
|
Luận văn
|
3
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
4
|
000029214
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
440.071 DUT
|
Luận văn
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
5
|
000029215
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
440.071 DUT
|
Luận văn
|
5
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
6
|
000029338
|
NCKH_Luận văn
|
LV-PH
|
440.071 DUT
|
Luận văn
|
6
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|