|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14604 |
---|
002 | 7 |
---|
004 | 23616 |
---|
005 | 202409271338 |
---|
008 | 060624s2002 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456397119 |
---|
035 | |a1456397119 |
---|
035 | |a1456397119 |
---|
035 | |a1456397119 |
---|
035 | |a1456397119 |
---|
035 | |a1456397119 |
---|
035 | |a1456397119 |
---|
035 | |a1456397119 |
---|
035 | |a1456397119 |
---|
035 | |a1456397119 |
---|
035 | |a1456397119 |
---|
035 | |a1456397119 |
---|
035 | |a1456397119 |
---|
035 | |a1456397119 |
---|
035 | ##|a1083157348 |
---|
039 | |a20241129090538|bidtocn|c20241129090514|didtocn|y20060624000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a448.02|bNGN |
---|
090 | |a448.02|bNGN |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Nhung. |
---|
245 | 10|aAnalyse d'erreurs dans la traduction des textes financiers et comptables /|cNguyễn Thị Nhung; Vương Toàn hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c2002. |
---|
300 | |a79 p. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xKĩ năng dịch|xVăn bản|xKế toán tài chính|vLuận văn|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp chuyên ngành. |
---|
653 | 0 |aTài chính kế toán |
---|
655 | 7|aLuận văn tốt nghiệp|xKhoa Sau đại học|2TVĐHHN |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(3): 000029267, 000029335, 000029345 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Luận văn|c302005|j(1): 000029271 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000029267
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
448.02 NGN
|
Luận văn
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000029271
|
NCKH_Nội sinh
|
Luận văn
|
448.02 NGN
|
Luận văn
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
3
|
000029335
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
448.02 NGN
|
Luận văn
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000029345
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
448.02 NGN
|
Luận văn
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào