|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14611 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23623 |
---|
005 | 202101141622 |
---|
008 | 060626s1982 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0155072994 |
---|
035 | |a8506224 |
---|
035 | ##|a8506224 |
---|
039 | |a20241125214509|bidtocn|c20210114162301|danhpt|y20060626000000|zhaont |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a372.5044|219|bGAI |
---|
100 | 1 |aGaitskell, Charles D. |
---|
245 | 10|aChildren and their art :|bmethods for the elementary school /|cCharles D. Gaitskell, Al Hurwitz, Michael Day. |
---|
250 | |a4th ed. |
---|
260 | |aNew York :|bHarcourt Brace Jovanovich,|cc1982 |
---|
300 | |axii, 527 p. :|bill. (some col.) ;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographies and index. |
---|
650 | 00|aChild artists |
---|
650 | 10|aArt|xStudy and teaching (Elementary) |
---|
650 | 17|aGiáo dục tiểu học|xNghệ thuật|xTrẻ em|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu và giảng dạy |
---|
653 | 0 |aNghệ thuật |
---|
653 | 0 |aTrẻ em |
---|
700 | 1 |aDay, Michael,|d1938- |
---|
700 | 1 |aHurwitz, Al. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000030027 |
---|
890 | |a1|b9|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000030027
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
372.5044 GAI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|