DDC
| 468.3421 |
Tác giả CN
| Clough, Carmen Pella. |
Nhan đề
| Spanish in the field : practical Spanish for ranchers, farmers, or vintners / Carmen Pella Clough, James C. Comegys, James K.M. Saddler. |
Thông tin xuất bản
| Fresno, Calif. : Panorama West Books, 1983. |
Mô tả vật lý
| viii, 248 p. : ill. ; 26 cm. + dictionary (v, 160 p. ; 13 cm.) |
Thuật ngữ chủ đề
| English language-Dictionaries-Spanish. |
Thuật ngữ chủ đề
| Spanish language-Conversation and phrase books (for farmers) |
Thuật ngữ chủ đề
| Spanish language-Dictionaries-English. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Tây Ban Nha-Từ điển-Tiếng Anh-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh. |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Từ khóa tự do
| Tiếng Tây Ban Nha. |
Tác giả(bs) CN
| Comegys, James C. |
Tác giả(bs) CN
| Saddler, James K. M. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB(2): 000030099-100 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14621 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23633 |
---|
005 | 202205181058 |
---|
008 | 220518s1983 cau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0932857027 |
---|
035 | |a10561448 |
---|
035 | ##|a10561448 |
---|
039 | |a20241208234340|bidtocn|c20220518105841|dhuongnt|y20060627000000|zhaont |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |acau |
---|
082 | 04|a468.3421|bCLO |
---|
090 | |a468.3421|bCLO |
---|
100 | 1 |aClough, Carmen Pella. |
---|
245 | 10|aSpanish in the field :|bpractical Spanish for ranchers, farmers, or vintners /|cCarmen Pella Clough, James C. Comegys, James K.M. Saddler. |
---|
260 | |aFresno, Calif. :|bPanorama West Books,|c1983. |
---|
300 | |aviii, 248 p. :|bill. ;|c26 cm. +|edictionary (v, 160 p. ; 13 cm.) |
---|
650 | 10|aEnglish language|xDictionaries|xSpanish. |
---|
650 | 10|aSpanish language|xConversation and phrase books (for farmers) |
---|
650 | 10|aSpanish language|xDictionaries|xEnglish. |
---|
650 | 17|aTiếng Tây Ban Nha|vTừ điển|xTiếng Anh|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
653 | 0 |aTiếng Tây Ban Nha. |
---|
700 | 1 |aComegys, James C. |
---|
700 | 1 |aSaddler, James K. M. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Tây Ban Nha-TB|j(2): 000030099-100 |
---|
890 | |a2|b17|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000030099
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
|
468.3421 CLO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000030100
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
|
468.3421 CLO
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|